Update: 04 June 2012 | ||||
REQUESTING THE TO CANCEL | ||||
THE NUCLEAR POWER PLANT PROGRAM IN VIETNAM. | ||||
1 | PhD | Nguyễn Thế Hùng, Ph.D, Prof Danang University of Technology, Đà Nẵng Việt Nam | Vietnam | |
2 | PhD | Nguyễn Xuân Diện, Ph.D, Hà Nội, Viet Nam | Vietnam | |
3 | Nguyễn Hùng, Kỹ Sư, Australia | Australia | ||
4 | Đỗ Khắc Hồng, Germany | Germany | ||
5 | Nguyễn Thị Hoa, USA | USA | ||
6 | Trần Hoài Nam, Australia | Vietnam | ||
7 | Nguyễn Thiệu Quang, Australia | Australia | ||
8 | Nguyễn Thị Nhị Em, Germany | Germany | ||
9 | Nguyễn Thị Thu, Binh Thuận, Việt Nam | Vietnam | ||
10 | Lê Bá Thành, Ninh Thuận, Việt Nam | Vietnam | ||
11 | Nguyễn Phú Thứ, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
12 | Nguyễn Thanh, Australia | Vietnam | ||
13 | Nguyễn Thi Châu, Australia | Vietnam | ||
14 | Võ Văn Tạo, Journalist, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam | Vietnam | ||
15 | Nguyễn Trọng Hoàng, Physician, France | France | ||
16 | Đào Thế Long, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
17 | Ngô Thanh Hà, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
18 | Ar | Trần Thanh Vân, Architect, Hanoi, Việt Nam | Vietnam | |
19 | Vũ Ngọc Sơn, Accountant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
20 | Ar | Vũ Anh Tuấn, Architect, Vũng Tàu, Việt Nam | Vietnam | |
21 | PhD | Vũ Thị Nhuận, Ph.D, Medical Institute, The University of Tokyo, Japan | Japan | |
22 | Nguyễn Vĩnh, retired Journalist, Hà Nội | Vietnam | ||
23 | Nguyễn Thanh Phong, Kugenuma Kaigan Fujisawa-City, Kanagawa 251 Japan | Japan | ||
24 | Lâm Dũng, Bachelor of Physics, ồ Chí Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
25 | Nguyễn Trường Giang, teaching staff, Thai Nguyen University of Technology | Vietnam | ||
26 | Tống Đình Huân, Hàm Thuận, Bình Thuận, Việt Nam | Vietnam | ||
27 | Đỗ Toàn Quyền, Engineer, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
28 | PhD | Vũ Hải Long, Ph.D, retired, Institute of Atomic Energy of Vietnam, Việt Nam | Vietnam | |
29 | Nguyễn Xuân Thọ, Broadcast Engineer, Germany | Germany | ||
30 | Nguyễn Anh Tuấn, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
31 | Nguyễn Tiến Việt, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
32 | PhD | Phạm Xuân Yêm, Ph.D, Research Director at CNRS and University Paris VI, France | France | |
33 | Bùi Tường Anh, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
34 | Nguyễn Trung Kiên, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
35 | Phạm Minh Tân, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
36 | PhD | Nguyễn Mathieu, Ph.D in Linguistic, France | France | |
37 | Lê Hồng Phú, Electronic Engineer, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
38 | Dominic Irlande, Journalist, Lyon, France | France | ||
39 | Thanh Thảo, Journalist, Quảng Ngãi, Việt Nam | Vietnam | ||
40 | Trần Minh Thảo, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | ||
41 | Nguyễn Hùng, Telecommunication Engineer, Đồng Nai, Việt Nam | Vietnam | ||
42 | Tô Lê Sơn, Bachelor of Economics, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
43 | Phạm Thi Rinh, Retired Public Servant, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
44 | Nguyễn Hồng Khoái, Accounting Concultant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
45 | PhD | Trần Xuân Nam, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |
46 | Trịnh Duy, Liguistic consultant, Manila, Philippines | Philippines | ||
47 | Lò Văn Một, Tày Ethnic, Cao Bằng, Việt Nam | Vietnam | ||
48 | Trần Quốc Hùng, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
49 | Nguyễn Phúc Thành, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
50 | Lê Minh Hoàng, Businessman, Germany | Germany | ||
51 | Huỳnh Quang Lê, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | ||
52 | Nghiêm Ngọc Trai, Civil Engineer, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | ||
53 | Trần Văn Tính, Graphic Design, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
54 | Trần Thị Thanh Tâm, Warszawa, Poland | Poland | ||
55 | Nguyễn Jung, Saarland, Germany | Germany | ||
56 | Kim Ngọc Cương, Retired Economic Consultant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
57 | Phùng Mạnh Cường, Berlin, Germany | Germany | ||
58 | Hoàng Tiến Cường, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
59 | Nguyễn Anh Tuấn, University Student, Quảng Trị, Việt Nam | Vietnam | ||
60 | Đặng Lợi Minh, High school Teacher, Hãi Phòng, Việt Nam | Vietnam | ||
61 | Huỳnh Văn Thuận, Master of Law, Bình Định, Việt Nam | Vietnam | ||
62 | PhD | Vũ Đình Bon, Ph.D, USA | USA | |
63 | Lê An Vi, MA Linguistic, Bulgari | Bulgari | ||
64 | Trần Lương Sơn, Washington DC, USA | USA | ||
65 | Phạm Đ, USA | USA | ||
66 | Trương Đức Tuấn, IT consultant, USA | USA | ||
67 | Phạm Thanh Lâm, Engineer, Copenhagen, Denmark | Denmark | ||
68 | Nguyễn Văn Hòa, Electrical Engineer, Germany | Germany | ||
69 | Song Chi, Artist, Film Director, Norway | Norway | ||
70 | Hoàng Anh Trung, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
71 | Doãn Kiều Anh, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
72 | Phạm Huỳnh Hương, Institute od Sociology, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
73 | ||||
74 | Nguyễn Minh Đức, Assistant Chief Editor, Electronic Magazine, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
75 | PhD | Ngụy Hữu Tâm, Ph.D, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | |
76 | Đinh Văn Dũng, Research Student, Austria | Austria | ||
77 | Phạm Antoine, Paris, France | France | ||
78 | Boverie Carole, Switzerland | Switzerland | ||
79 | Nguyễn Trọng Nhân, Photographer, Tiền Giang, Việt Nam | Vietnam | ||
80 | Phạm Mạnh Tuân, Bắc Ninh, Việt Nam | Vietnam | ||
81 | Phạm Toàn Thắng, Hradec, Czech Republic | Czech Republic | ||
82 | Vũ Minh Trí, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
83 | Nguyễn Văn Mừng, Sóc Trăng, Việt Nam | Vietnam | ||
84 | Thái Văn Tự, IT Engineer, Nghệ An, Việt Nam | Vietnam | ||
85 | Nguyễn Khánh Việt, Department of Foreign Affairs, Hà Nội, Vietnam | vietnam | ||
86 | Nguyễn Hữu Nhiên, Hồ Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
87 | Khai Tâm, Matsuyama, Japan | Japan | ||
88 | Nguyễn Minh Hồng, France | France | ||
89 | Vũ Quốc Ngữ, MSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
90 | Nguyễn Thị Nga, Củ Chi, Ho Chi Minh city, Việt Nam | Vietnam | ||
91 | Nguyễn Đăng Nhật, Huế, Việt Nam | Vietnam | ||
92 | Nguyễn Minh Trình, Koblenz, Germany | Germany | ||
93 | Nguyễn Thị Bích Hằng, Koblenz, Germany | Germany | ||
94 | Nguyễn Phong Anh, Koblenz, Germany | Germany | ||
95 | Đinh Thị Hồng, Koblenz, Germany | Germany | ||
96 | Nguyễn Thạch, USA | USA | ||
97 | Nguyễn Văn Khải, Priest, Italy | Italy | ||
98 | Trần Mai Sanh, Germany | Germany | ||
99 | L | Bùi Thạch Hãn, Bachelor of Law, Berlin, Germany | Germany | |
100 | Nguyễn Thanh Song Cầm, Lecturer, Hue University Language Faculty, Việt Nam | Vietnam | ||
101 | Trần Văn Minh, California, USA | USA | ||
102 | Trần Tình Lê, Munich, Germany | Germany | ||
103 | Dương Tự Lập, Munich, Germany | Germany | ||
104 | Giang Hồng, Germany | Germany | ||
105 | Nguyễn Đức Hậu | Vietnam | ||
106 | Phương Đức Dao, Student, Sweden | Sweden | ||
107 | Lê Hồng Hà, Washington, USA | Vietnam | ||
108 | Nguyễn Văn Tiến, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Autralia | ||
109 | Vũ Thiệu, Australia | Australia | ||
110 | Trương Tuấn Phát, Victoria, Australia | Australia | ||
111 | Trần Bích Lệ, victoria, Australia | Australia | ||
112 | Trương Hoài Nam, Victoria, Austrlia | Australia | ||
113 | Trương Hoài Bảo, Victoria, Australia | Australia | ||
114 | Trương Hoài Long, Victoria, Australia | Australia | ||
115 | Trương Tú Diệp, Victoria, Australia | Australia | ||
116 | Lê Bá Thương, California, USA | USA | ||
117 | Nguyễn Thanh Thuyết, MSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
118 | PhD | Mai Xuân Đông, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |
119 | Hoàng Thị Thu Phượng, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam | USA | ||
120 | Nguyễn Đức Hậu, Oregon, USA | USA | ||
121 | Ho Nam Joo, Incheon, South Korea | South Korea | ||
122 | Ho Thi Da Thu, Seoul, Korea | South Korea | ||
123 | Nguyen Thi Thuy Hoa, Gimpo, South Korea | South Korea | ||
124 | Kim Sin, Incheon, South Korea | South Korea | ||
125 | Trần Tiến Đức, Television Film Director, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | ||
126 | Đinh Trọng Thắng, Public Servant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
127 | Võ Tâm, California, USA | USA | ||
128 | Trần Như Lực, Businessman, Nha Trang. Việt Nam | Vietnam | ||
129 | PhD | Lê Kim Song, Ph.D, Lecturer, Murdoch University, Australia | Australia | |
130 | Nguyễn Văn Vinh, Việt Nam | Vietnam | ||
131 | Phạm Đình Dương, Australia | Australia | ||
132 | PhD | Trần Văn Bình, Ph.D, Germany | Germany | |
133 | Trần Đức Huấn, Herbalist, Sai Gon, Việt Nam | Vietnam | ||
134 | Nguyễn Vĩnh Nguyên, Elctronic Engineer, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
135 | Nguyễn Tiến Luân, Xuân Lộc, Đồng Nai, Viet Nam | Vietnam | ||
136 | Đào Thanh Thủy, Hà nội | Vietnam | ||
137 | Trần Quý Huy, Hà nội | Vietnam | ||
138 | Trần Văn Hà, Nam Định, Việt Nam | Vietnam | ||
139 | Phạm Văn Phong, Bachelor of Economic, Hà Nội | Vietnam | ||
140 | Trần Thị Nga, Phủ Lý, Hà Nam, Việt Nam | Vietnam | ||
141 | Tạ Đăng Toàn, Kim Giang, Hà Nội | Vietnam | ||
142 | Hoàng Gia Cương, Poet, Hà Nội | Vietnam | ||
143 | Nguyễn Văn Lịch, Hà Nội | Vietnam | ||
144 | Trần Thanh Trúc, Vũng Tàu, Việt Nam | Vietnam | ||
145 | Đặng thị Hoàng Hà, MBA, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
146 | Nguyễn Quốc Cẩm, BSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
147 | Nguyễn Đức Hùng, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
148 | Nguyễn Ích Tráng, Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam | Vietnam | ||
149 | Tô Đình Đài, USA | USA | ||
150 | Trần Quốc Huy, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | ||
151 | Phan Thanh Niên, Đà Nẵng, Việt Nam | Vietnam | ||
152 | Hoàng Tâm Tâm, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | ||
153 | Phạm Thị Lâm, Retired Public Servant, Hà Nội, Viêt Nam | Vietnam | ||
154 | Lê Văn Tuynh, Phan Thiết, Bình Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
155 | Nguyễn Anh Tuấn, Teaching Staff, University of Hanoi, Hà nội, Viêt Nam | Vietnam | ||
156 | Lê Dũng, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
157 | Ngô Điều, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
158 | Phan Tri Phương Thảo, Australia | Australia | ||
159 | PhD | Hà Sĩ Phu, Ph.D, Đà lạt, Vietnam | Vietnam | |
160 | Nguyễn Kim Liên, Sydney, Australia | Australia | ||
161 | Trần Linh, USA | USA | ||
162 | Từ Kishi, USA | USA | ||
163 | Trần Giàu, USA | USA | ||
164 | Trần Hayle, USA | USA | ||
165 | Trần Vian, USA | USA | ||
166 | Vũ Thanh Dương, USA | USA | ||
167 | Lý Hiếu Kim, USA | USA | ||
168 | Từ Lợi, USA | USA | ||
169 | Đặng Tài Mạnh, USA | USA | ||
170 | Võ Hoàng Nguyễn, USA | USA | ||
171 | Trần Văn Thạch, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | ||
172 | Trần Van Nam, Hải Dương, Hà Nội | Vietnam | ||
173 | Hoàng Giang, Engineer, Hải Phòng, Viêt Nam | Vietnam | ||
174 | Nguyễn Hoàng, Australia | Australia | ||
175 | PhD | Trần Minh Thế, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |
176 | Nguyễn Quốc Thản, Engineer, Tokyo, Japan | Australia | ||
177 | Nguyễn Đức Huy, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | ||
178 | Ngô Kim Hoa, Jounalist, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
179 | Cù Thanh Thủy, Graphic Designer, Sydney, Australia | Australia | ||
180 | Nguyễn Thiên Nhân, BA Commerce, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | ||
181 | Nguyễn Ngọc Minh, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
182 | Nguyễn Văn Hiến, Victoria, Australia | Australia | ||
183 | Đương Đán, Engineer, Australia | Australia | ||
184 | Phạm Văn Thám, Hà Tĩnh, Vietnam | Vietnam | ||
185 | Inrasara, Cham Culture Researcher, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
186 | L. | Nguyễn Chính, Lawyer, Nha Trang, Vietnam | Vietnam | |
187 | Phero Nguyễn anh Dũng, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | ||
188 | Nguyễn Thiết Thạch, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | ||
189 | Hà Ngọc Quyết, University Student, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
190 | Hoàng Robin, Seatle, Washington, USA | USA | ||
191 | Nguyễn Brenda, California,USA | USA | ||
192 | Bùi Trung Nguyên, IT Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
193 | Nguyễn Nam .Public Servant, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | ||
194 | Nguyễn Hiếu, University Student, Binh Dưong, Vietnam | Vietnam | ||
195 | Lê Văn Huân, Engineer, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | ||
196 | Đinh Văn Thành, Director of Finance, Thủ Đức, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
197 | Đặng Minh hiệp, IT Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
198 | Đoàn Khánh, San Jose, USA | USA | ||
199 | PhD | Đỗ Thịnh, PhD in Economics, Hoàng Mai, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |
200 | Ninh Vân Anh, Engineer, Hà Nộì, Vietnam | Vietnam | ||
201 | Nguyên Ngọc, Writer, Quảng Ngãi, Vietnam | Vietnam | ||
202 | Trần minh Phát, Ship Steering Engineer, Biên hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | ||
203 | Ngô Đức Thọ, Historical Việt Linguistic Researcher, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
204 | Nguyễn Thị Thúy Hà, Student, University of Van Lang, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
205 | Nguyễn Hải Đăng, Businessman, Ba Đình, Hà Nội, Việtnam | Vietnam | ||
206 | Nguyễn Tấn Lộc, Chemical Engineer, Khánh Hòa, Vietnam | Vietnam | ||
207 | Hồ Hoàng Hưng, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | ||
208 | Ngô Thái Vân, Public Servant, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | ||
209 | Lê Trung Hiếu, Thanh Khê, Đà Nẳng, Vietnam | Vietnam | ||
210 | Đặng Văn Lượng, Communication Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
211 | Lê Quốc Quân, Lawyer, Hà Nội, Viêtnam | Australia | ||
212 | Nguyễn Quí kiên, Hà nội, Vietnam | Vietnam | ||
213 | PhD | Hoàng Toàn Thắng, Assìstant Prof, University of Thai Nguyên, Việtnam | Vietnam | |
214 | Nguyễn Thanh Hà, Huế, Vietnam | Vietnam | ||
215 | Trần Hải, Civil Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
216 | Nguyễn Thị Khánh Trâm, Researcher, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
217 | Ngô Minh Tín, University Student, Ho Chi minh City, Vietnam | Vietnam | ||
218 | Trần Đức Thạch, Poet, Nghệ An, vietnam | Vietnam | ||
219 | Nguyễn Vũ Dân, Mechanical Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
220 | Đào Tiến Thi, MA, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
221 | Phùng hoài Ngọc, MA Linguistic, University of An Giang, Vietnam | Vietnam | ||
222 | Đào Phương Thảo, Medical Student, Vietnam | Vietnam | ||
223 | Phạm Duy Uyên, Hànội, Vietnam | Vietnam | ||
224 | Nghiêm Phong, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
225 | PhD | Nguyễn Thiện Tống, Ph.D, Assistant Prof, National University of Hochiminh City | Vietnam | |
226 | Lê Vân Anh, Germany | Vietnam | ||
227 | Thạch Quang Hải, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
228 | Đinh Chẩn, Rome, Italy | Italy | ||
229 | Nguyễn Đình Hà, Bachelor of commerce, Hà nội, Vietnam | Vietnam | ||
230 | Pascal Nguyễn Ngọc Tính, Catholic Priest, Ho Chi minh City, Vietnam | Vietnam | ||
231 | Trương Đăng Ái. Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
232 | Đào Văn Thông, Kiến An, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | ||
233 | Nguyễn Thành Chiến, Research Student, Germany | Germany | ||
234 | Nguyễn Tuấn, Australia | Australia | ||
235 | Trương Khánh Ngọc, Civil Engineer, Huế, Vietnam | Vietnam | ||
236 | Nguyễn Mạnh Tài, Engineer, Japan | Japan | ||
237 | Nguyễn Minh châu, Cologne, Germany | Germany | ||
238 | Hoàng Đức Nhuận, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
239 | Bùi Công Tự, Ho Chi Minh city, Vietnam | Vietnam | ||
240 | Trần Quốc Hưng, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | ||
241 | Lâm Vĩnh Phúc, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
242 | Đỗ Tiến Trung, Hải Phòng, Vietnam | Australia | ||
243 | Nguyễn Văn Hùng, Priest, Australia | Australia | ||
244 | Nguyễn Bữu, Texas, USA | USA | ||
245 | Nguyễn Văn Hùng, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
246 | Đỗ Như Lý, Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
247 | Huỳnh Thanh Phi, University Student, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | ||
248 | Nguyễn Thành Tiến, University Student, National University of Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
249 | MD | Phan Thế Vân, Medical Doctor, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |
250 | PhD | Hoàng Quí Thân, Ph.D, Hà Nội, Việtnam | Vietnam | |
251 | Lê Quỳnh Mai, Engineer, University of Road and Transport, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
252 | Đỗ Ngọc Tùng, Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
253 | PhD | Âu Dương Thệ, Ph.D, Germany | Germany | |
254 | Nguyễn Hữu Trường Thành, Western Australia, Australia | Australia | ||
255 | Sở Tụê Dung, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
256 | PhD | Hà Hưng Quốc, Ph.D, Texas, USA | USA | |
257 | Đào Hùng, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
258 | Nguyễn An Liên, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
259 | Hugger Markus Bugermeister, Germany | Germany | ||
260 | Jochum Harald, Germany | Germany | ||
261 | An Gertrud, Germany | Germany | ||
262 | Babara Reidke, Germany | Germany | ||
263 | Oliver Kayali, Germany | Germany | ||
264 | Hildegard Schweizer, Germany | Germany | ||
265 | Dieald Dedic, Germany | Germany | ||
266 | Honiscke Benjan, Germany | Germany | ||
267 | Berger Achim, Germany | Germany | ||
268 | Pradapngoen Trutt, Germany | Germany | ||
269 | Haurich, Germany | Germany | ||
270 | Klein, Germany | Germany | ||
271 | Bart, Germany | Germany | ||
272 | Hitzfeld, Germany | Germany | ||
273 | Rabold Eva, Germany | Germany | ||
274 | Elsaber Ingrid, Germany | Germany | ||
275 | Schweizer B, Germany | Germany | ||
276 | Hkassel Aleandra, Germany | Germany | ||
277 | Frank Mollenburg, Germany | Germany | ||
278 | Todorovic Maja, Germany | Germany | ||
279 | Knezevid Sozanna, Germany | Germany | ||
280 | Labomat, Germany | Germany | ||
281 | Bartl ,Germany | Germany | ||
282 | Trần Thị Hương, Germany | Germany | ||
283 | Trần Phong, Gloggnitz, Austria | Austria | ||
284 | Nguyễn Ngọc Thanh, Germany | Germany | ||
285 | Đào Thị Thoa, Germany | Germany | ||
286 | Trần Thùy Linh, Germany | Germany | ||
287 | Nguyễn Thị Thanh Hà, Ph.D Student, New Zealand | New Zealand | ||
288 | Lê Thị Minh Trang, Accountant, Bowling Gree, KY, USA | USA | ||
289 | Phạm Văn Tú, USA | USA | ||
290 | Trần Mai Anh, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
291 | PhD | Đào Minh Châu, Ph.D, Senior Programme Officer, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
292 | Vũ Thị Hương Giang, Journalist Tuoi Tre Newspaper, Hanoi Vietnam | Vietnam | ||
293 | Hà Văn Thùy, Vietnam | Vietnam | ||
294 | Khương Lý Bạch , Germany | Germany | ||
295 | Lê Dũng, Engineer, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
296 | Nguyễn Xuân Hoài, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
297 | Hà Văn Chiến, Kiến Xương, Thái Bình, Vietnam | Vietnam | ||
298 | Phạm Peter, San jose, USA | USA | ||
299 | Phạm Huy, Ph.D Student, San Jose, CA, USA | USA | ||
300 | Phạm T Tieny, Public Healthcare Manager, Berkley, CA, USA | USA | ||
301 | Phạm Liễu, San Jose, CA, USA | USA | ||
302 | Hồ Thị Hồng Phúc, Business proprietor, San jose,CA, USA | USA | ||
303 | Lê Tina, Business proprietor, San Jose, USA | USA | ||
304 | Nguyễn Xuân Cường, Quảng Trị, Vietnam | Vietnam | ||
305 | Dương Văn Minh, Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | ||
306 | PhD | Trần Ngọc Danh, Ph.D Mathematics, Houston, Texas, USA | USA | |
307 | Arc | Nguyễn Đức Trường, Architect, France | France | |
308 | Ngô Minh, Huế, Vietnam | Vietnam | ||
309 | Minh Tâm, Huế, Vietnam | Vietnam | ||
310 | Trần Ngọc Ánh, MBA Education, Boston, USA | USA | ||
311 | Lương Công Trung, University Lecturer, Nha Trang, Vietnam | Vietnam | ||
312 | Chân Tín, Catholic Priest, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
313 | Nguyễn Hữu Giãi, Catholic Priest, Huế, Vietnam | Vietnam | ||
314 | Phan Văn Lợi, Catholic Priest, Bắc Ninh, Vietnam | Vietnam | ||
315 | Nguyễn Thanh Cường, business proprietor, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
316 | Nguyễn Lê Bình Yên, Engineer, vietnam | Vietnam | ||
317 | Phạm Trọng Khà, Richardson, USA | USA | ||
318 | Ngô Xuân Thuỷ, Mechanical Engineer, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
319 | To Oanh, Teacher, Bắc giang, Vietnam | Vietnam | ||
320 | Phạm Văn Lễ, Civil Engineer, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
321 | PhD | Nguyễn Phước Vĩnh Tây, Ph.D, California, USA | USA | |
322 | Lê Hiền Đức, Anti-Corruption Worker, Hanoi, Vietnam | Australia | ||
323 | Lê Joseph, Accountant, Australia | Australia | ||
324 | Nguyễn Thụy, Engineer, Canada | Australia | ||
325 | Văn Phú Mai, Quảng Nam, Việtnam | Vietnam | ||
326 | MD | Nguyển Lượng, Medical Doctor, University of New Mexico, USA | USA | |
327 | Đinh Đạt, Gelderland, Holland | Holland | ||
328 | Lê Nga, Acupuncturist, Brisbane, Australia | Australia | ||
329 | DD | Thục Quyên, Dentist, Germany | Germany | |
330 | MD | Tô Viết Thuấn, Medical Doctor, Post Grad. Researcher, Munich, Germany | Germany | |
331 | Dương Thu, Interpreter, Munich, Vietnam | Vietnam | ||
332 | Arc | Nguyễn Việt Hưng, Architect, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
333 | Trần Thị Nga, Factory Worker, Germany | Germany | ||
334 | Vũ Đình Kh. , writer, Canada | Canada | ||
335 | Đinh Quốc Phong, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
336 | Đinh Thị Tuyết, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | ||
337 | Nguyễn Thị Huyền Trân, Hochiminh City, Việt Nam | Vietnam | ||
338 | Nguyễn Thị Trang , Nghệ An, Việt Nam | Vietnam | ||
339 | Lê Văn Hoàng, Bến Tre, Việt Nam | Vietnam | ||
340 | Hoàng Gia Sơn, Hải Phòng, Việt Nam | Vietnam | ||
341 | Nguyễn Văn Pháp, Biotechnology Engineer, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | ||
342 | Nguyễn Thị Ngọc Lãm, Phú Nhuận, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
343 | Trần Hạnh, Library Technician,Victoria, Australia | Australia | ||
344 | Tô Minh Chí, Victoria, Australia | Australia | ||
345 | Trần Thu, Victoria, Australia | Australia | ||
346 | Đào Anh Trường, Post Grad. Student, Architecture, France | France | ||
347 | Vũ Thị Bích, Paris | France | ||
348 | Vũ Jenny, Communication Engineer, Germany | Germany | ||
349 | Huỳnh Văn Anh, Phan Rang, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
350 | Vũ Ngọc Thọ, WA, Australia | Australia | ||
351 | Nguyễn Trọng Thành, Luthiana | Luthiana | ||
352 | Trần Hữu Tâm, Western Australia, Australia | Australia | ||
353 | Trần Văn Bang, Engineer, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
354 | Thịnh Dũng, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | ||
355 | Trần Quang, Belleville, NY, USA | USA | ||
356 | Dương Toi, Florida, USA | USA | ||
357 | Phạm Ngọc Trường, Tours, France | France | ||
358 | Đỗ Quý, M.I.T., Consultant, Melbourne, Australia | Australia | ||
359 | Đỗ Duy Vương, USA | USA | ||
360 | Nguyễn Hoàng Quí, Hảỉ Dương, Vietnam | Vietnam | ||
361 | Đỗ Huy Vũ, Seatle, USA | USA | ||
362 | Lê Toàn, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
363 | Mai Thái Lĩnh, Researcher, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | ||
364 | Huỳnh Nhật Hải, Retired, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | ||
365 | Huỳnh Nhật Tấn, Retired, Đà Lạt,Vietnam | Vietnam | ||
366 | Nguyễn Thị Phương Hoa, BSc Physics, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
367 | PhD | Trần Văn Bình, Ph.D, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |
368 | Bùi Dương Chí, USA | USA | ||
369 | Nguyễn Kim Hoàng, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
370 | PhD | Nguyễn Thiện Tống, Ph.D, Vietnam | Vietnam | |
371 | PhD | Nguyễn Thịnh Lê, Ph.D, Lecturer, Clausthal University of Technology, Germany | Germany | |
372 | Nguyễn Tuấn Anh, Engineer, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | ||
373 | Nguyễn Thị Hảo, Shillim, Kwanag-ku, Seoul, South Korea | South Korea | ||
374 | Inrajaya, Ethnic chăm, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
375 | Nguyễn Thị Minh Phương, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
376 | Nguyễn Trường Hưng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
377 | Trịnh Tuấn Dũng, Agriculture Engineer, Hà Đông, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
378 | Trần Văn Khoan, Vũng Tàu, Vietnam | Vietnam | ||
379 | Nguyễn Thế Hải, Retired Public Servant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
380 | MD | Nguyễn Thượng Kính, Medical Doctor, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
381 | Vũ Khánh Thanh, MBE, Great Britain | Great Britain | ||
382 | Trần Kim Thập, Maths Dept, Balcatta Senior High School, Balcatta WA, Australia | Australia | ||
383 | Nguyễn Minh Trí, Risk management Consultant, Germany | Germay | ||
384 | Nguyễn Quang Minh, Senior Petroleum Economist, Norway | Norway | ||
385 | Ngô Văn Hải, Factory Worker, Yên Bái, Vietnam | Vietnam | ||
386 | Nguyễn Thị Minh Thúy, Volunteer teacher, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
387 | Đặng Quý, Office Staff, Washington, USA | USA | ||
388 | Trần Đình Lâm, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
389 | Nguyễn Công Sơn, Vietnamese Oversea Student, Finland | Finland | ||
390 | Hà Vĩnh Tiên, Russian Translator, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
391 | Nguyễn Nhạn, Business proprietor, Sydney, Australia | Australia | ||
392 | Đỗ Đăng Liêu, Australia | Australia | ||
393 | Hoàng chiến, Germany | Germany | ||
394 | Dư Thị Hoàn, Writer, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | ||
395 | Nguyễn XuânThịnh, Teacher, Hochiminh city, Vietnam | Vietnam | ||
396 | Lê Hồng Phong, Accountant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
397 | Đặng Thanh Huyền, Student, Faculty of Commerce, University of Danang, Vietnam | Vietnam | ||
398 | Julia Hughes, English Teacher, Balcatta Senior High School, Balcatta WA, Australia | Australia | ||
399 | Thái Văn Đô, Sacramento, California, USA | USA | ||
400 | Khâu Thị Quốc Hoa, Tampere, Finland | Finland | ||
401 | Ngô Thị Yến, Perth, Australia | Australia | ||
402 | MD | Trần Kim Thạnh , Medical Dortor, Health Department of WA, Australia | Australia | |
403 | MD | Te-Yu Hung, Medical Doctor, Health Department of WA, Australia. | Australia | |
404 | Trần Kim Nhật - Finance Consultant, Perth, Australia | Australia | ||
405 | Arc | Lê Thế Hiệp, Architect, Vietnam | Vietnam | |
406 | Phạm Ngọc Cảnh Nam, Writer, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
407 | Dương Quốc Lộ, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
408 | Lê Dạ Lý, Incheon South Korea | South Korea | ||
409 | Nguyễn Ngọc Bích, Euicheonbu, South Korea | South Korea | ||
410 | Kim Soo Jin, Incheon, South Korea | South Korea | ||
411 | Đặng Minh Thi, Seoul, South Korea | South Korea | ||
412 | Lê Kim Nga, Hwaseong, South Korea | South Korea | ||
413 | Nguyễn Thị lợi, Osan, South Korea | South Korea | ||
414 | Trần Thu Hà, Hwaseong, South Korea | South Korea | ||
415 | Phạm Thị Châu Ngân, Swaseong, Southorea | South Korea | ||
416 | Trần Thị Thao, Jecheon, South Korea | South Korea | ||
417 | Trần Thùy Dung, Sunchang, South Korea | South Korea | ||
418 | Ngô Khoa Bá, MBA, Houston,Texas, USA | USA | ||
419 | Nina Schwarz , Germany | Germany | ||
420 | Sarah Schulz , Germany | Germany | ||
421 | Joachim Störk , Germany | Germany | ||
422 | Aläx Burchert , Germany | Germany | ||
423 | Jan Wehrhold , Germany | Germany | ||
424 | Alicia Redwitz , Germany | Germany | ||
425 | Julia Gutbrrod , Germany | Germany | ||
426 | Trần Công Khánh, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | ||
427 | Nguyễn Thúy Diễm Hồng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
428 | Nguyễn Thúy Như Hương, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
429 | Nguyễn Thúy Diệu Hằng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
430 | Nguyễn Thúy Quỳnh Hoa, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
431 | Nguyễn Quốc Hưng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | ||
432 | Chương Văn Hà, Fairfield, Australia | Australia | ||
433 | Trần Viết Thụy, Belgium | Begium | ||
434 | Ysa Cosiem, Ethnic chăm, Rockville, Maryland, USA | USA | ||
435 | Lý Thanh Liêm, Chandler, AZ, USA | USA | ||
436 | Lý Thu, Chandler, AZ, USA | USA | ||
437 | Lý Minh Tú, Chandler, AZ, USA | USA | ||
438 | Lý Khôi, Chandler, AZ, USA | USA | ||
439 | Nguyễn Đình Sĩ, Civil Engineer, Vancouver, Canada | Canada | ||
440 | Bui Trang, Accounting clerk, Westminster, CA, USA | USA | ||
441 | Trịnh Thị Hảo, Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | ||
442 | Nguyễn Thanh Caroline Springs, Victoria, Australia | Australia | ||
443 | Trần Thị Diệp, Caroline Springs, Victoria, Australia | Australia | ||
444 | Nguyễn Quốc Bình, St. Albans, Victoria, Australia | Australia | ||
445 | Phạm Thị Gái, St. Albans, Victoria, Australia | Australia | ||
446 | Phạm Xuân Huy, Cầu Giấy, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
447 | Ngô Khiết, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
448 | Phạm Đức Tuấn, Retailer, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
449 | Trần Thế Phong, MA in Linguistic, Melbourne, Australia | Vietnam | ||
450 | Trần Quốc Thành, Free Trader, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
451 | Nguyễn Kevin, Toronto, Canada | Canada | ||
452 | Bùi Laura, Toronto, Canada | Canada | ||
453 | Nguyễn Thế, Nha Trang, Khánh Hoà, Vietnam | Vietnam | ||
454 | Đào Văn Tùng, Writer, Mỹ Tho, Tiền Giang, Vietnam | Vietnam | ||
455 | Trần Thế Yên, Electrical Engineer, Mỹ Tho, Vietnam | Vietnam | ||
456 | Đoàn Kiều Nga, Chanhassen, Minnesota, USA | USA | ||
457 | Đoàn Văn Lang, Houston, Texas, USA | USA | ||
458 | Tô Minh Quảng, Houston, Texas, USA | USA | ||
459 | Lê Hữu Đào, Vietnamese Community, Liége, Belgium | Belgium | ||
460 | Nguyễn Minh Tiến, Hải PHòng, Vietnam | Vietnam | ||
461 | PhD | Hoàng Quý Thân, Ph.D, Assistant Prof, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
462 | Trương Tấn Phát, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
463 | Trần Bích Lệ, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
464 | Trương Hoài Nam, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
465 | Trương Hoài Bảo, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
467 | Trương Hoài Long, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
468 | Trương Tú Diệp, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | ||
469 | Thế Hải, Đóng Đa, Hanoi, vietnam | Vietnam | ||
470 | Nguyễn Chí Tuyến, copy right specialist, The Gioi Publisher, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
471 | Võ Trường Thiện, Private Retailer, Nha Trang Khánh Hòa, Vietnam | Vietnam | ||
472 | Nguyễn Tấn Nguyễn, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
473 | Trần Phúc Quyền, IT technician, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
474 | Đoàn Trung, Engineer, Australia | Australia | ||
475 | Dương Trọng Hiếu, Bắc Giang, Vietnam | Vietnam | ||
476 | Bùi Trang, Westminster, California, USA | USA | ||
477 | Bảo huỳnh, Boeing Technical Engineer, Westminster, California, USA | USA | ||
478 | PhD | Đặng Hoàng Giang, Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
479 | PhD | Lê Khánh Hùng, Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
480 | PhD | Lê Thị Chiêng. Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |
481 | Wittawat Lohasuwan, Lawyer, United Kingdom | United Kingdom | ||
482 | Phạm Văn Luật, Engineer, Houston, Texas, USA | USA | ||
483 | Nguyễn Thu Cúc, Houston, Texas, USA | USA | ||
484 | Phạm Quỳnh Anh, Houston, Texas, USA | USA | ||
485 | Nguyễn Hữu Thọ, Melbourne,Victoria,Australia | Australia | ||
486 | Nguyễn Mỹ Dung, Melbourne, Victoria | Australia | ||
487 | Nguyễn Như Quỳnh, Melbourne, Victoria | Australia | ||
488 | Nguyễn Ngọc Châu, Melbourne, Victoria | Australia | ||
489 | Hồ Trọng Đễ, Project Engineer, Hochominh City, Vietnam | Vietnam | ||
490 | Võ Thị Thu Dung, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
491 | Nhật Tuấn, Writer, Hochiminh City, | Vietnam | ||
492 | Lê Trọng Tính, Sầm Sơn, Thanh Hoá, Vietnam | Vietnam | ||
493 | Đoàn Nghiệp, Engineer, Hochominh City, | Vietnam | ||
494 | Phạm Hữu, Canada | Canada | ||
495 | Đàm Minh, Ex-soldier, Hải Phòng, vietnam | Vietnam | ||
496 | Nguyễn Ngô Thúy Trúc, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
497 | Vũ Hồng Nhật, Lecturer, Thanh hoá, Vietnam | Vietnam | ||
498 | Hoàng Hưng, Writer, Translator, Hochiminh City | Vietnam | ||
499 | Nguyễn Duy Thanh Phong, Saigon | Vietnam | ||
500 | Nguyễn Xuân Tiến, Industrial Chemist, Schweiz, Switzerland | Switzerland | ||
501 | Phạm Trần, Journalist, USA | USA | ||
502 | Nguyễn Đình Khuyến, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
503 | Cao Thị Nhung, Hochominh, City, Vietnam | Vietnam | ||
504 | MD | Nguyễn Hào, Medical Doctor, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |
505 | Ngô Văn Hòa, Business Operator, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | ||
506 | Nguyễn Tiến Đức, Retired Waterway Engineer, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
507 | Vũ Hoàng Hải, Business Proprietor, Hochiminh City | Vietnam | ||
508 | Bá Xuân Thắng, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
509 | Chế Mỹ Lan, Retail Manager, Washington, USA | USA | ||
510 | Phạm Anh Tuấn, Accountant, Pleiku, Gia Lai, Vietnam | Vietnam | ||
511 | Võ Đại Hùng, Dallas, Texas, USA | USA | ||
512 | Trần Thị Kim Oanh, Dallas, Texas, USA | USA | ||
513 | Võ Đại Vinh, Dallas, Texas, USA | USA | ||
514 | Võ Đại Thịnh, Dallas, Texas, USA | USA | ||
515 | Võ Thị Thảo, Forthworth, Texas, USA | USA | ||
516 | Nguyễn Văn Mạnh, Forthworth, Texas, USA | USA | ||
517 | Võ Thị Anh, Carolton, Texas, USA | USA | ||
518 | Tống Thị Hồng Ngọc, Da Nang, Vietnam | Vietnam | ||
519 | Jayam Padra, Lưu Hoàng Minh Giám, Ethnic Cham, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
520 | Putra Jatrai, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
521 | Trần Xuân Quang, Nghệ An, Vietnam | Vietnam | ||
522 | Nguyễn Văn Báu, Civil Engineer, National University University , Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
523 | Hoàng Anh Trung, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
524 | Arc | Giảng Tư Hải, Architect, Nghệ An, Vietnam | Vietnam | |
525 | Nguyễn Quốc Minh, Poet, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
526 | Trần Văn Chương, vũng Tàu, Vietnam | Vietnam | ||
527 | PhD | Lê Văn, Ph.D, Saigon, Vietnam | Vietnam | |
528 | Hoàng Ngọc Liên, Engineer, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
529 | Lê Bá Thành, Research Art Student, Hanh Châu, China | China | ||
530 | Vũ Thư Hiền, Writer, Paris, France | France | ||
531 | Kiều Văn Vũ, Thuận Nam, ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
532 | Lê Khánh Duy, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
533 | Phạm Văn Nhân, Teacher, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
534 | Trần Tuấn Lộc, B.Commerce, Accoutant, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
535 | Nguyễn Liên Phương, Medical Doctor, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
536 | Đào Quốc Việt, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
537 | MD | Đồng Thanh Trí, Medical Doctor, USA | USA | |
538 | Nguyễn Thăng Long, Hanoi, Vietnam | Vietnam | ||
539 | Javy Tapeng, Ethnic Cham, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
540 | Arc | Nguyễn Sỹ Đáng, Architect, , Wounded soldier,Vung Tau, Vietnam | Vietnam | |
541 | Chay Dalim. Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
542 | Đặng Văn Nam, Saigon, Vieynam | Vietnam | ||
543 | Trần Văn Đang, Saigon, Vietnam | Vietnam | ||
544 | Eva Ruoi, Ethnic Cham, Social worker, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
545 | Lâm Thông Thái, Visitor Tour guide, Vietnam | Vietnam | ||
546 | Ôn Ken, Ethnic cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
547 | Nguyễn Chế Thùy Dung, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
548 | Trương Thị Thu Nương, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
549 | Julie Thi Underhill, Ph.D Candidate, University of California- Berkeley USA | USA | ||
550 | Scott Mahood, bok seller, Porland, Oregon, USA | USA | ||
551 | Eugene W. Lau, Student, Oakland, California, USA | USA | ||
552 | Kiều Vân, Ethnic Cham, Ninh Thuan Vietnam | Vietnam | ||
553 | Santa Pradhan, Seattle, Washington, USA | USA | ||
554 | Hưng Thiện, Ethnic cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
555 | Nguyễn Văn Hà, B. Com, Bắc Giang, Vietnam | Vietnam | ||
556 | Naitri, Hochiminh City,Vietnam | Vietnam | ||
557 | Thạch Ngọc Xuyên, Ninh Thuận,Vietnam | Vietnam | ||
558 | Trượng Lệ Xuân, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
559 | Hoa Tươi Dương, Ethnic Cham, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
560 | Quang Thế, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
561 | Quang Minh Hưng Vương, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
562 | Hua Su Su, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
563 | Danh Danh, Washington State, USA | USA | ||
564 | Kaka, factory worker, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
565 | Đặng Hương Lan, Washinton State, USA | USA | ||
566 | Đặng M Tuấn, US Army Officer, Afghanistan | Afghanistan | ||
567 | Phú Quí, Thuận Nam, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
568 | My Nai, Sacramanto, California, USA | USA | ||
569 | Ashley Nguyen, Student, Washington, USA | USA | ||
570 | Trà Thanh Toàn, Student, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
571 | Năng Kim Uyên, Ethnic Cham, Student, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
572 | Nguyện Thị Xuân Hiệp, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
573 | Hứa Văn Đức, Student, Ethnic Cham, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
574 | Nguyễn Thị Mộng Nhi, Student, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | ||
575 | Văn Đuc Duy Pon, Ethnic Cham, Ninh Phuoc, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
576 | Đặng Thúy Viên, Bình Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
577 | Luan Dang, Washington, USA | USA | ||
578 | Trương tin, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
579 | Châu Ngọc Sapa, Phước Nam, Thuận Nam, Ninh Thuan,Vietnam | Vietnam | ||
580 | Bá Văn Luyến, Thuận Nam, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
` | ||||
581 | Thanh Thủy Mai Trung, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
582 | Thanh Thủy Diễm Trinh, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
583 | Thành Đạt Đa Lin, Ethnic Cham, Ninh Hải, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
584 | Trà Thị Doãn Dung, Quảng Nam, Vietnam | Vietnam | ||
585 | Thạch Đăng Quang, Student, Vietnam | Vietnam | ||
586 | Đào Quang Vịnh, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
587 | Đặng Ngọc Ly, Student, Washington, USA | USA | ||
588 | Đặng Chánh Anh, Washington State, USA | USA | ||
589 | Hạc Thị Tân, Washington State, USA | USA | ||
590 | Đặng Thanh, Tacoma, Washington State, USA | USA | ||
591 | Iayang, Ninh Thuan Vietnam | Vietnam | ||
592 | Dương Nancy, Student, Sacramento, California, USA | USA | ||
593 | Dung Van Phú, Washington State, USA | USA | ||
594 | Drajan Plin, Lang Biang, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | ||
595 | Drajan Dick, Lang Biang, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | ||
596 | Thạch Trung Tuệ Nguyên, Freelance Writer, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
597 | Soroh Châu, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
598 | Châu Đại Truyền, Student, Đà Nẵng, vietnam | Vietnam | ||
599 | Arianna, Atienza, Qashington, USA | USA | ||
600 | Jaber K Tofan, Washington, USA | USA | ||
601 | Alshahrbi Ali, Washington, USA | USA | ||
602 | Pokhrel Debak, Seattle, Washington, USA | USA | ||
603 | Dahra Hilowle, Washington USA | USA | ||
604 | Abdulrazaq Oman, Washington, USA | USA | ||
605 | Hàn Văn Phú, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | ||
606 | Trà Vigia, Ethnic Cham, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
607 | Báo Minh Ngọc, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
608 | Deepak Pohkrel, Seattle ,Washington, USA | USA | ||
609 | Saiyagone Dolly, Washington, USA | USA | ||
610 | Joyce Gonzales, Seattle, Washington, USA | USA | ||
611 | Anton Batita, Washington, USA | USA | ||
612 | Isvan, Ethnic Cham, Enthropologist, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
613 | Quảng Thị Bạch Vân, Ninh Thuan, Vietnam | Vietnam | ||
614 | Thạch Ngọc Xuân, Modesto, California, USA | USA | ||
615 | Đàng Thị giãi, Modesto, California, USA | USA | ||
616 | Thạch Emy, Modesto, California, USA | USA | ||
617 | Thạch Jenny, Modesto, California, USA | USA | ||
618 | Thạch Kathy Xuân, Modesto, California, USA | USA | ||
619 | Thạch Kimberly, Modesto, California, USA | USA | ||
620 | Thạch Champany, Modesto, California, USA | USA | ||
621 | Arc | Nguyễn Xuân Thủy, Architect, Saigon, Vietnam | Vietnam | |
622 | Muhammad Ilias Bin Roslan, Student Polytechnic, Malaysia | Malaysia | ||
623 | Nguyễn Hoàng Hải, Mechnical Engineer, Thanh Hoá, Vietnam | Vietnam | ||
Saturday, June 2, 2012
LIST OF 623 SIGNATORIES COLLECTED FROM 14 MAY 2012
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment