Việt Nam, ngày 21 Tháng
5 Năm 2012
Cabinet Office, Government of Japan
1-6-1 Nagatacho
Chiyoda-ku, Tokyo 100-8914 JAPAN
Email: Kanteihp-info@cas.go.jp
- Ngài Bộ Trưởng
Ngoại giao Nhật Bản Koichiro Gemba
Kasumigaseki 2-2-1, Chiyoda-ku, Tokyo 100-8919, Japan
- Ngài Đại Sứ Nhật Bản
tại Việt Nam: Yasuaki Tanizaki
27 Liễu Giai, Hà Nội. Email: soumuhan@vnn.vn
NHÀ MÁY ĐIỆN HẠT NHÂN Ở VIỆT NAM
Ngài Thủ Tướng,
Ngài Bộ Trưởng Ngoại Giao, Ngài Đại Sứ,
Thảm họa hạt nhân
Kukushima ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng triệu người Nhật gần nhà máy và tỏa rộng
trên bán kính gần 100 cây số, với hậu quả trước mắt và rất lâu dài cho cả nước
Nhật. Thảm họa này chỉ thấp hơn vụ nổ nhà máy điện hạt nhân Chernobyl năm 1986,
cướp đi sinh mạng hàng ngàn người Liên Xô, hủy hoại cuộc sống của nhiều triệu
người tại Ukraina và Nga, di hại nhiều thế hệ, gây ô nhiễm phóng xạ đến cả vùng
Bắc Âu rộng lớn.
Nhật Bản, với trình
độ kỹ thuật tiên tiến hàng đầu thế giới và những qui định an toàn hết sức gắt
gao, tưởng chừng sẽ chẳng bao giờ xảy ra bất cứ trục trặc dù rất nhỏ nào với
nhà máy điện hạt nhân.
Nhưng thực tế, thảm họa kinh hoàng vẫn xảy ra ở Fukushima, khiến người Nhật
không thể không cực kỳ lo lắng cho vận mệnh sống còn.
Trước đòi hỏi cấp
thiết và thực tế của dân chúng, Quốc hội và Chính phủ Nhật đã hành động kịp thời,
quyết liệt và đúng đắn, mọi nhà máy điện hạt nhân phải ngưng hoạt động, chấm dứt
việc xây thêm nhà máy điện hạt nhân mới. Đức và Thụy Sĩ đang khẩn trương loại bỏ toàn
bộ nhà máy điện hạt nhân đang hoạt động. Mỹ đã ngừng xây thêm nhà máy điện hạt nhân mới
từ năm 1979, sau tai nạn nổ nóh chảy một phần lò phản ứng hạch tâm (partial meltdown)
tại nhà máy Three Mile Island, tương tự như thảm họa Kukushima. Nhiều nước khác dứt khoát tẩy chay điện hạt nhân.Nhật Bản đã đóng cửa toàn bộ nhà máy hạt nhân tại Nhật. Không gì biện minh được việc Chính phủ Nhật Bản lại tài trợ, cho phép các công ty Nhật bán trang thiết bị, hay xây dựng nhà máy điện hạt nhân tại các nước khác trên thế giới. Những người có lương tri không thể hiểu nổi việc làm nghịch lý mới đây của Chính phủ Nhật Bản là cho Việt Nam vay 10 tỷ USD, một số tiền khổng lồ tương đương một phần mười tổng sản lượng quốc gia mà toàn dân Việt Nam sẽ phải gánh chịu trong nhiều năm, để xây nhà máy điện hạt nhân tại tỉnh Ninh Thuận.
Đây là một hành động thiếu trách nhiệm và đi ngược với đạo lý của chính quyền Nhật Bản đối với đất nước và dân chúng Việt Nam. Nếu chính quyền Nhật Bản đã ngưng hoạt động tất cả 54 nhà máy điện nguyên tử ở Nhật Bản, thì chính quyền Nhật Bản không được trợ giúp tài chánh và cùng lúc giao các công ty của Nhật Bản xây nhà máy điện nguyên tử tại các nước khác.
Chúng tôi nóng lòng mong đợi thư phúc đáp của Ngài.
Xin gửi đến
Ngài lời chào trân trọng.
Thay mặt những
người Việt Nam quan tâm:
Giáo sư Nguyễn Thế Hùng, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Diện, Kỹ sư
Nguyễn Hùng, Email: hungthuoc@yahoo.com
Danh Sách 500 người ký tên đính kèm:
LIST OF 500 SINGNATORIES COLLECTED FROM 14 MAY 2012 | |||||||
REQUESTING THE TO CANCEL | |||||||
THE NUCLEAR POWER PLANT PROGRAM IN VIETNAM. | |||||||
1 | Nguyễn Thế Hùng, Ph.D, Prof Danang University of Technology, Đà Nẵng Việt Nam | Vietnam | |||||
2 | Nguyễn Xuân Diện, Ph.D, Hà Nội, Viet Nam | Vietnam | |||||
3 | Nguyễn Hùng, Kỹ Sư, Australia | Australia | |||||
4 | Đỗ Khắc Hồng, Germany | Germany | |||||
5 | Nguyễn Thị Hoa, USA | USA | |||||
6 | Trần Hoài Nam, Australia | Vietnam | |||||
7 | Nguyễn Thiệu Quang, Australia | Australia | |||||
8 | Nguyễn Thị Nhị Em, Germany | Germany | |||||
9 | Nguyễn Thị Thu, Binh Thuận, Việt Nam | Vietnam | |||||
10 | Lê Bá Thành, Ninh Thuận, Việt Nam | Vietnam | |||||
11 | Nguyễn Phú Thứ, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
12 | Nguyễn Thanh, Australia | Vietnam | |||||
13 | Nguyễn Thi Châu, Australia | Vietnam | |||||
14 | Võ Văn Tạo, Journalist, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam | Vietnam | |||||
15 | Nguyễn Trọng Hoàng, Physician, France | France | |||||
16 | Đào Thế Long, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
17 | Ngô Thanh Hà, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
18 | Trần Thanh Vân, Architecture, Hanoi, Việt Nam | Vietnam | |||||
19 | Vũ Ngọc Sơn, Accountant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
20 | Vũ Anh Tuấn, Architecture, Vũng Tàu, Việt Nam | Vietnam | |||||
21 | Vũ Thị Nhuận, Ph.D, Medical Institute, The University of Tokyo, Japan | Japan | |||||
22 | Nguyễn Vĩnh, retired Journalist, Hà Nội | Vietnam | |||||
23 | Nguyễn Thanh Phong, Kugenuma Kaigan Fujisawa-City, Kanagawa 251 Japan | Japan | |||||
24 | Lâm Dũng, Bachelor of Physics, ồ Chí Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
25 | Nguyễn Trường Giang, teaching staff, Thai Nguyen University of Technology | Vietnam | |||||
26 | Tống Đình Huân, Hàm Thuận, Bình Thuận, Việt Nam | Vietnam | |||||
27 | Đỗ Toàn Quyền, Engineer, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
28 | Vũ Hải Long, Ph.D, retired, Institute of Atomic Energy of Vietnam, Việt Nam | Vietnam | |||||
29 | Nguyễn Xuân Thọ, Broadcast Engineer, Germany | Germany | |||||
30 | Nguyễn Anh Tuấn, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
31 | Nguyễn Tiến Việt, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
32 | Phạm Xuân Yêm, Ph.D, Research Director at CNRS and University Paris VI, France | France | |||||
33 | Bùi Tường Anh, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
34 | Nguyễn Trung Kiên, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
35 | Phạm Minh Tân, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
36 | Nguyễn Mathieu, Ph.D in Linguistic, France | France | |||||
37 | Lê Hồng Phú, Electronic Engineer, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
38 | Dominic Irlande, Journalist, Lyon, France | France | |||||
39 | Thanh Thảo, Journalist, Quảng Ngãi, Việt Nam | Vietnam | |||||
40 | Trần Minh Thảo, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | |||||
41 | Nguyễn Hùng, Telecommunication Engineer, Đồng Nai, Việt Nam | Vietnam | |||||
42 | Tô Lê Sơn, Bachelor of Economics, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
43 | Phạm Thi Rinh, Retired Public Servant, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
44 | Nguyễn Hồng Khoái, Accounting Concultant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
45 | Trần Xuân Nam, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
46 | Trịnh Duy, Liguistic consultant, Manila, Philippines | Philippines | |||||
47 | Lò Văn Một, Tày Ethnic, Cao Bằng, Việt Nam | Vietnam | |||||
48 | Trần Quốc Hùng, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
49 | Nguyễn Phúc Thành, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
50 | Lê Minh Hoàng, Businessman, Germany | Germany | |||||
51 | Huỳnh Quang Lê, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | |||||
52 | Nghiêm Ngọc Trai, Civil Engineer, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | |||||
53 | Trần Văn Tính, Graphic Design, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
54 | Trần Thị Thanh Tâm, Warszawa, Poland | Poland | |||||
55 | Nguyễn Jung, Saarland, Germany | Germany | |||||
56 | Kim Ngọc Cương, Retired Economic Consultant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
57 | Phùng Mạnh Cường, Berlin, Germany | Germany | |||||
58 | Hoàng Tiến Cường, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
59 | Nguyễn Anh Tuấn, University Student, Quảng Trị, Việt Nam | Vietnam | |||||
60 | Đặng Lợi Minh, High school Teacher, Hãi Phòng, Việt Nam | Vietnam | |||||
61 | Huỳnh Văn Thuận, Master of Law, Bình Định, Việt Nam | Vietnam | |||||
62 | Vũ Đình Bon, Ph.D, USA | USA | |||||
63 | Lê An Vi, MA Linguistic, Bulgari | Bulgari | |||||
64 | Trần Lương Sơn, Washington DC, USA | USA | |||||
65 | Phạm Đ, USA | USA | |||||
66 | Trương Đức Tuấn, IT consultant, USA | USA | |||||
67 | Phạm Thanh Lâm, Engineer, Copenhagen, Denmark | Denmark | |||||
68 | Nguyễn Văn Hòa, Electrical Engineer, Germany | Germany | |||||
69 | Song Chi, Artist, Film Director, Norway | Norway | |||||
70 | Hoàng Anh Trung, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
71 | Doãn Kiều Anh, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
72 | Phạm Huỳnh Hương, Institute od Sociology, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
73 | |||||||
74 | Nguyễn Minh Đức, Assistant Chief Editor, Electronic Magazine, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
75 | Ngụy Hữu Tâm, Ph.D, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | |||||
76 | Đinh Văn Dũng, Research Student, Austria | Austria | |||||
77 | Phạm Antoine, Paris, France | France | |||||
78 | Boverie Carole, Switzerland | Switzerland | |||||
79 | Nguyễn Trọng Nhân, Photographer, Tiền Giang, Việt Nam | Vietnam | |||||
80 | Phạm Mạnh Tuân, Bắc Ninh, Việt Nam | Vietnam | |||||
81 | Phạm Toàn Thắng, Hradec, Czech Republic | Czech Republic | |||||
82 | Vũ Minh Trí, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
83 | Nguyễn Văn Mừng, Sóc Trăng, Việt Nam | Vietnam | |||||
84 | Thái Văn Tự, IT Engineer, Nghệ An, Việt Nam | Vietnam | |||||
85 | Nguyễn Khánh Việt, Department of Foreign Affairs, Hà Nội, Vietnam | vietnam | |||||
86 | Nguyễn Hữu Nhiên, Hồ Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
87 | Khai Tâm, Matsuyama, Japan | Japan | |||||
88 | Nguyễn Minh Hồng, France | France | |||||
89 | Vũ Quốc Ngữ, MSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
90 | Nguyễn Thị Nga, Củ Chi, Ho Chi Minh city, Việt Nam | Vietnam | |||||
91 | Nguyễn Đăng Nhật, Huế, Việt Nam | Vietnam | |||||
92 | Nguyễn Minh Trình, Koblenz, Germany | Germany | |||||
93 | Nguyễn Thị Bích Hằng, Koblenz, Germany | Germany | |||||
94 | Nguyễn Phong Anh, Koblenz, Germany | Germany | |||||
95 | Đinh Thị Hồng, Koblenz, Germany | Germany | |||||
96 | Nguyễn Thạch, USA | USA | |||||
97 | Nguyễn Văn Khải, Priest, Italy | Italy | |||||
98 | Trần Mai Sanh, Germany | Germany | |||||
99 | Bùi Thạch Hãn, Bachelor of Law, Berlin, Germany | Germany | |||||
100 | Nguyễn Thanh Song Cầm, Lecturer, Hue University Language Faculty, Việt Nam | Vietnam | |||||
101 | Trần Văn Minh, California, USA | USA | |||||
102 | Trần Tình Lê, Munich, Germany | Germany | |||||
103 | Dương Tự Lập, Munich, Germany | Germany | |||||
104 | Giang Hồng, Germany | Germany | |||||
105 | Nguyễn Đức Hậu | Vietnam | |||||
106 | Phương Đức Dao, Student, Sweden | Sweden | |||||
107 | Lê Hồng Hà, Washington, USA | Vietnam | |||||
108 | Nguyễn Văn Tiến, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Autralia | |||||
109 | Vũ Thiệu, Australia | Australia | |||||
110 | Trương Tuấn Phát, Victoria, Australia | Australia | |||||
111 | Trần Bích Lệ, victoria, Australia | Australia | |||||
112 | Trương Hoài Nam, Victoria, Austrlia | Australia | |||||
113 | Trương Hoài Bảo, Victoria, Australia | Australia | |||||
114 | Trương Hoài Long, Victoria, Australia | Australia | |||||
115 | Trương Tú diệp, Victoria, Australia | Australia | |||||
116 | Lê Bá Thương, California, USA | USA | |||||
117 | Nguyễn Thanh Thuyết, MSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
118 | Mai Xuân Đông, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
119 | Hoàng Thị Thu Phượng, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam | USA | |||||
120 | Nguyễn Đức Hậu, Oregon, USA | USA | |||||
121 | Ho Nam Joo, Incheon, South Korea | South Korea | |||||
122 | Ho Thi Da Thu, Seoul, Korea | South Korea | |||||
123 | Nguyen Thi Thuy Hoa, Gimpo, South Korea | South Korea | |||||
124 | Kim Sin, Incheon, South Korea | South Korea | |||||
125 | Trần Tiến Đức, Television Film Director, Hà Nội, việt Nam | Vietnam | |||||
126 | Đinh Trọng Thắng, Public Servant, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
127 | Võ Tâm, California, USA | USA | |||||
128 | Trần Như Lực, Businessman, Nha Trang. Việt Nam | Vietnam | |||||
129 | Lê Kim Song, Ph.D, Lecturer, Murdoch University, Australia | Australia | |||||
130 | Nguyễn Văn Vinh, Việt Nam | Vietnam | |||||
131 | Phạm Đình Dương, Australia | Australia | |||||
132 | Trần Văn Bình, Ph.D, Germany | Germany | |||||
133 | Trần Đức Huấn, Herbalist, Sai Gon, Việt Nam | Vietnam | |||||
134 | Nguyễn Vĩnh Nguyên, Elctronic Engineer, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
135 | Nguyễn Tiến Luân, Xuân Lộc, Đồng Nai, Viet Nam | Vietnam | |||||
136 | Đào Thanh Thủy, Hà nội | Vietnam | |||||
137 | Trần Quý Huy, Hà nội | Vietnam | |||||
138 | Trần Văn Hà, Nam Định, Việt Nam | Vietnam | |||||
139 | Phạm Văn Phong, Bachelor of Economic, Hà Nội | Vietnam | |||||
140 | Trần Thị Nga, Phủ Lý, Hà Nam, Việt Nam | Vietnam | |||||
141 | Tạ Đăng Toàn, Kim Giang, Hà Nội | Vietnam | |||||
142 | Hoàng Gia Cương, Poet, Hà Nội | Vietnam | |||||
143 | Nguyễn Văn Lịch, Hà Nội | Vietnam | |||||
144 | Trần Thanh Trúc, Vũng Tàu, Việt Nam | Vietnam | |||||
145 | Đặng thị Hoàng Hà, MBA, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
146 | Nguyễn Quốc Cẩm, BSc, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
147 | Nguyễn Đức Hùng, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
148 | Nguyễn Ích Tráng, Qui Nhơn, Bình Định, Việt Nam | Vietnam | |||||
149 | Tô Đình Đài, USA | USA | |||||
150 | Trần Quốc Huy, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | |||||
151 | Phan Thanh Niên, Đà Nẵng, Việt Nam | Vietnam | |||||
152 | Hoàng Tâm Tâm, Ho Chi Minh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
153 | Phạm Thị Lâm, Retired Public Servant, Hà Nội, Viêt Nam | Vietnam | |||||
154 | Lê Văn Tuynh, Phan Thiết, Bình Thuận, Vietnam | Vietnam | |||||
155 | Nguyễn Anh Tuấn, Teaching Staff, University of Hanoi, Hà nội, Viêt Nam | Vietnam | |||||
156 | Lê Dũng, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
157 | Ngô Điều, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
158 | Phan Tri Phương Thảo, Australia | Australia | |||||
159 | Hà Sĩ Phu, Ph.D, Đà lạt, Vietnam | Vietnam | |||||
160 | Nguyễn Kim Liên, Sydney, Australia | Australia | |||||
161 | Trần Linh, USA | USA | |||||
162 | Từ Kishi, USA | USA | |||||
163 | Trần Giàu, USA | USA | |||||
164 | Trần Hayle, USA | USA | |||||
165 | Trần Vian, USA | USA | |||||
166 | Vũ Thanh Dương, USA | USA | |||||
167 | Lý Hiếu Kim, USA | USA | |||||
168 | Từ Lợi, USA | USA | |||||
169 | Đặng Tài Mạnh, USA | USA | |||||
170 | Võ Hoàng Nguyễn, USA | USA | |||||
171 | Trần Văn Thạch, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
172 | Trần Van Nam, Hải Dương, Hà Nội | Vietnam | |||||
173 | Hoàng Giang, Engineer, Hải Phòng, Viêt Nam | Vietnam | |||||
174 | Nguyễn Hoàng, Australia | Australia | |||||
175 | Trần Minh Thế, Ph.D, Hà Nội, Việt Nam | Vietnam | |||||
176 | Nguyễn Quốc Thản, Engineer, Tokyo, Japan | Australia | |||||
177 | Nguyễn Đức Huy, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | |||||
178 | Ngô Kim Hoa, Jounalist, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
179 | Cù Thanh Thủy, Graphic Designer, Sydney, Australia | Australia | |||||
180 | Nguyễn Thiên Nhân, BA Commerce, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | |||||
181 | Nguyễn Ngọc Minh, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
182 | Nguyễn Văn Hiến, Victoria, Australia | Australia | |||||
183 | Đương Đán, Engineer, Australia | Australia | |||||
184 | Phạm Văn Thám, Hà Tĩnh, Vietnam | Vietnam | |||||
185 | Inrasara, Cham Culture Researcher, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | |||||
186 | Nguyễn Chính, Lawyer, Nha Trang, Vietnam | Vietnam | |||||
187 | Phero Nguyễn anh Dũng, Sài Gòn, Việt Nam | Vietnam | |||||
188 | Nguyễn Thiết Thạch, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | |||||
189 | Hà Ngọc Quyết, University Student, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
190 | Hoàng Robin, Seatle, Washington, USA | USA | |||||
191 | Nguyễn Brenda, California,USA | USA | |||||
192 | Bùi Trung Nguyên, IT Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
193 | Nguyễn Nam .Public Servant, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | |||||
194 | Nguyễn Hiếu, University Student, Binh Dưong, Vietnam | Vietnam | |||||
195 | Lê Văn Huân, Engineer, Bình Dương, Vietnam | Vietnam | |||||
196 | Đinh Văn Thành, Director of Finance, Thủ Đức, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
197 | Đặng Minh hiệp, IT Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
198 | Đoàn Khánh, San Jose, USA | USA | |||||
199 | Đỗ Thịnh, PhD in Economics, Hoàng Mai, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
200 | Ninh Vân Anh, Engineer, Hà Nộì, Vietnam | Vietnam | |||||
201 | Nguyên Ngọc, Writer, Quảng Ngãi, Vietnam | Vietnam | |||||
202 | Trần minh Phát, Ship Steering Engineer, Biên hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | |||||
203 | Ngô Đức Thọ, Historical Việt Linguistic Researcher, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
204 | Nguyễn Thị Thúy Hà, Student, University of Van Lang, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
205 | Nguyễn Hải Đăng, Businessman, Ba Đình, Hà Nội, Việtnam | Vietnam | |||||
206 | Nguyễn Tấn Lộc, Chemical Engineer, Khánh Hòa, Vietnam | Vietnam | |||||
207 | Hồ Hoàng Hưng, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | |||||
208 | Ngô Thái Vân, Public Servant, Sài Gòn, Vietnam | Vietnam | |||||
209 | Lê Trung Hiếu, Thanh Khê, Đà Nẳng, Vietnam | Vietnam | |||||
210 | Đặng Văn Lượng, Communication Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
211 | Lê Quốc Quân, Lawyer, Hà Nội, Viêtnam | Australia | |||||
212 | Nguyễn Quí kiên, Hà nội, Vietnam | Vietnam | |||||
213 | Hoàng Toàn Thắng, Assìstant Prof, University of Thai Nguyên, Việtnam | Vietnam | |||||
214 | Nguyễn Thanh Hà, Huế, Vietnam | Vietnam | |||||
215 | Trần Hải, Civil Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
216 | Nguyễn Thị Khánh Trâm, Researcher, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
217 | Ngô Minh Tín, University Student, Ho Chi minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
218 | Trần Đức Thạch, Poet, Nghệ An, vietnam | Vietnam | |||||
219 | Nguyễn Vũ Dân, Mechanical Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
220 | Đào Tiến Thi, MA, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
221 | Phùng hoài Ngọc, MA Linguistic, University of An Giang, Vietnam | Vietnam | |||||
222 | Đào Phương Thảo, Medical Student, Vietnam | Vietnam | |||||
223 | Phạm Duy Uyên, Hànội, Vietnam | Vietnam | |||||
224 | Nghiêm Phong, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
225 | Nguyễn Thiện Tống, Assistant Prof, National University of Hochiminh City | Vietnam | |||||
226 | Lê Vân Anh, Germany | Vietnam | |||||
227 | Thạch Quang Hải, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
228 | Đinh Chẩn, Rome, Italy | Italy | |||||
229 | Nguyễn Đình Hà, Bachelor of commerce, Hà nội, Vietnam | Vietnam | |||||
230 | Pascal Nguyễn Ngọc Tính, Catholic Priest, Ho Chi minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
231 | Trương Đăng Ái. Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | |||||
232 | Đào Văn Thông, Kiến An, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | |||||
233 | Nguyễn Thành Chiến, Research Student, Germany | Germany | |||||
234 | Nguyễn Tuấn, Australia | Australia | |||||
235 | Trương Khánh Ngọc, Civil Engineer, Huế, Vietnam | Vietnam | |||||
236 | Nguyễn Mạnh Tài, Engineer, Japan | Japan | |||||
237 | Nguyễn Minh châu, Cologne, Germany | Germany | |||||
238 | Hoàng Đức Nhuận, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
239 | Bùi Công Tự, Ho Chi Minh city, Vietnam | Vietnam | |||||
240 | Trần Quốc Hưng, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | |||||
241 | Lâm Vĩnh Phúc, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
242 | Đỗ Tiến Trung, Hải Phòng, Vietnam | Australia | |||||
243 | Nguyễn Văn Hùng, Priest, Australia | Australia | |||||
244 | Nguyễn Bữu, Texas, USA | USA | |||||
245 | Nguyễn Văn Hùng, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
246 | Đỗ Như Lý, Engineer, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
247 | Huỳnh Thanh Phi, University Student, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
248 | Nguyễn Thành Tiến, University Student, National University of Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
249 | Phan Thế Vân, Medical Doctor, Ho Chi Minh City, Vietnam | Vietnam | |||||
250 | Hoàng Quí Thân, Ph.D, Hà Nội, Việtnam | Vietnam | |||||
251 | Lê Quỳnh Mai, Engineer, University of Road and Transport, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
252 | Đỗ Ngọc Tùng, Engineer, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
253 | Âu Dương Thệ, Ph.D, Germany | Germany | |||||
254 | Nguyễn Hữu Trường Thành, Western Australia, Australia | Australia | |||||
255 | Sở Tụê Dung, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
256 | Hà Hưng Quốc, Ph.D, Texas, USA | USA | |||||
257 | Đào Hùng, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
258 | Nguyễn An Liên, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |||||
259 | Hugger Markus Bugermeister, Germany | Germany | |||||
260 | Jochum Harald, Germany | Germany | |||||
261 | An Gertrud, Germany | Germany | |||||
262 | Babara Reidke, Germany | Germany | |||||
263 | Oliver Kayali, Germany | Germany | |||||
264 | Hildegard Schweizer, Germany | Germany | |||||
265 | Dieald Dedic, Germany | Germany | |||||
266 | Honiscke Benjan, Germany | Germany | |||||
267 | Berger Achim, Germany | Germany | |||||
268 | Pradapngoen Trutt, Germany | Germany | |||||
269 | Haurich, Germany | Germany | |||||
270 | Klein, Germany | Germany | |||||
271 | Bart, Germany | Germany | |||||
272 | Hitzfeld, Germany | Germany | |||||
273 | Rabold Eva, Germany | Germany | |||||
274 | Elsaber Ingrid, Germany | Germany | |||||
275 | Schweizer B, Germany | Germany | |||||
276 | Hkassel Aleandra, Germany | Germany | |||||
277 | Frank Mollenburg, Germany | Germany | |||||
278 | Todorovic Maja, Germany | Germany | |||||
279 | Knezevid Sozanna, Germany | Germany | |||||
280 | Labomat, Germany | Germany | |||||
281 | Bartl ,Germany | Germany | |||||
282 | Trần Thị Hương, Germany | Germany | |||||
283 | Trần Phong, Gloggnitz, Austria | Austria | |||||
284 | Nguyễn Ngọc Thanh, Germany | Germany | |||||
285 | Đào Thị Thoa, Germany | Germany | |||||
286 | Trần Thùy Linh, Germany | Germany | |||||
287 | Nguyễn Thị Thanh Hà, Ph.D Student, New Zealand | New Zealand | |||||
288 | Lê Thị Minh Trang, Accountant, Bowling Gree, KY, USA | USA | |||||
289 | Phạm Văn Tú, USA | USA | |||||
290 | Trần Mai Anh, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
291 | Đào Minh Châu, Ph.D, Senior Programme Officer, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
292 | Vũ Thị Hương Giang, Journalist Tuoi Tre Newspaper, Hanoi Vietnam | Vietnam | |||||
293 | Hà Văn Thùy, Vietnam | Vietnam | |||||
294 | Khương Lý Bạch , Germany | Germany | |||||
295 | Lê Dũng, Engineer, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
296 | Nguyễn Xuân Hoài, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
297 | Hà Văn Chiến, Kiến Xương, Thái Bình, Vietnam | Vietnam | |||||
298 | Phạm Peter, San jose, USA | USA | |||||
299 | Phạm Huy, Ph.D Student, San Jose, CA, USA | USA | |||||
300 | Phạm T Tieny, Public Healthcare Manager, Berkley, CA, USA | USA | |||||
301 | Phạm Liễu, San Jose, CA, USA | USA | |||||
302 | Hồ Thị Hồng Phúc, Business proprietor, San jose,CA, USA | USA | |||||
303 | Lê Tina, Business proprietor, San Jose, USA | USA | |||||
304 | Nguyễn Xuân Cường, Quảng Trị, Vietnam | Vietnam | |||||
305 | Dương Văn Minh, Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | |||||
306 | Trần Ngọc Danh, Ph.D Mathematics, Houston, Texas, USA | USA | |||||
307 | Nguyễn Đức Trường, Architecture, France | France | |||||
308 | Ngô Minh, Huế, Vietnam | Vietnam | |||||
309 | Minh Tâm, Huế, Vietnam | Vietnam | |||||
310 | Trần Ngọc Ánh, MBA Education, Boston, USA | USA | |||||
311 | Lương Công Trung, University Lecturer, Nha Trang, Vietnam | Vietnam | |||||
312 | Chân Tín, Catholic Priest, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
313 | Nguyễn Hữu Giãi, Catholic Priest, Huế, Vietnam | Vietnam | |||||
314 | Phan Văn Lợi, Catholic Priest, Bắc Ninh, Vietnam | Vietnam | |||||
315 | Nguyễn Thanh Cường, business proprietor, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
316 | Nguyễn Lê Bình Yên, Engineer, vietnam | Vietnam | |||||
317 | Phạm Trọng Khà, Richardson, USA | USA | |||||
318 | Ngô Xuân Thuỷ, Mechanical Engineer, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
319 | To Oanh, Teacher, Bắc giang, Vietnam | Vietnam | |||||
320 | Phạm Văn Lễ, Civil Engineer, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
321 | Nguyễn Phước Vĩnh Tây, Ph.D, California, USA | USA | |||||
322 | Lê Hiền Đức, Anti-Corruption Worker, Hanoi, Vietnam | Australia | |||||
323 | Lê Joseph, Accountant, Australia | Australia | |||||
324 | Nguyễn Thụy, Engineer, Canada | Australia | |||||
325 | Văn Phú Mai, Quảng Nam, Việtnam | Vietnam | |||||
326 | Nguyển Lượng, Medical Doctor, University of New Mexico, USA | USA | |||||
327 | Đinh Đạt, Gelderland, Holland | Holland | |||||
328 | Lê Nga, Acupuncturist, Brisbane, Australia | Australia | |||||
329 | Thụ Quyên, Dentist, Germany | Germany | |||||
330 | Tô Viết Thuấn, Medical Doctor, Post Grad. Researcher, Munich, Germany | Germany | |||||
331 | Dương Thu, Interpreter, Munich, Vietnam | Vietnam | |||||
332 | Nguyễn Việt Hưng, Architecture, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
333 | Trần Thị Nga, Factory Worker, Germany | Germany | |||||
334 | Vũ Đình Kh. , writer, Canada | Canada | |||||
335 | Đinh Quốc Phong, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
336 | Đinh Thị Tuyết, Lâm Đồng, Việt Nam | Vietnam | |||||
337 | Nguyễn Thị Huyền Trân, Hochiminh City, Việt Nam | Vietnam | |||||
338 | Nguyễn Thị Trang , Nghệ An, Việt Nam | Vietnam | |||||
339 | Lê Văn Hoàng, Bến Tre, Việt Nam | Vietnam | |||||
340 | Hoàng Gia Sơn, Hải Phòng, Việt Nam | Vietnam | |||||
341 | Nguyễn Văn Pháp, Biotechnology Engineer, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | |||||
342 | Nguyễn Thị Ngọc Lãm, Phú Nhuận, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
343 | Trần Hạnh, Library Technician,Victoria, Australia | Australia | |||||
344 | Tô Minh Chí, Victoria, Australia | Australia | |||||
345 | Trần Thu, Victoria, Australia | Australia | |||||
346 | Đào Anh Trường, Post Grad. Student, Architecture, France | France | |||||
347 | Vũ Thị Bích, Paris | France | |||||
348 | Vũ Jenny, Communication Engineer, Germany | Germany | |||||
349 | Huỳnh Văn Anh, Phan Rang, Ninh Thuận, Vietnam | Vietnam | |||||
350 | Vũ Ngọc Thọ, WA, Australia | Australia | |||||
351 | Nguyễn Trọng Thành, Luthiana | Luthiana | |||||
352 | Trần Hữu Tâm, Western Australia, Australia | Australia | |||||
353 | Trần Văn Bang, Engineer, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
354 | Thịnh Dũng, Hà Nội, Vietnam | Vietnam | |||||
355 | Trần Quang, Belleville, NY, USA | USA | |||||
356 | Dương Toi, Florida, USA | USA | |||||
357 | Phạm Ngọc Trường, Tours, France | France | |||||
358 | Đỗ Quý, M.I.T., Consultant, Melbourne, Australia | Australia | |||||
359 | Đỗ Duy Vương, USA | USA | |||||
360 | Nguyễn Hoàng Quí, Hảỉ Dương, Vietnam | Vietnam | |||||
361 | Đỗ Huy Vũ, Seatle, USA | USA | |||||
362 | Lê Toàn, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |||||
363 | Mai Thái Lĩnh, Researcher, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | |||||
364 | Huỳnh Nhật Hải, Retired, Đà Lạt, Vietnam | Vietnam | |||||
365 | Huỳnh Nhật Tấn, Retired, Đà Lạt,Vietnam | Vietnam | |||||
366 | Nguyễn Thị Phương Hoa, BSc Physics, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
367 | Trần Văn Bình, Ph.D, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
368 | Bùi Dương Chí, USA | USA | |||||
369 | Nguyễn Kim Hoàng, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
370 | Nguyễn Thiện Tống, Ph.D, Vietnam | Vietnam | |||||
371 | Nguyễn Thịnh Lê, Ph.D, Lecturer, Clausthal University of Technology, Germany | Germany | |||||
372 | Nguyễn Tuấn Anh, Engineer, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | |||||
373 | Nguyễn Thị Hảo, Shillim, Kwanag-ku, Seoul, South Korea | South Korea | |||||
374 | Inrajaya, Ethnic chăm, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
375 | Nguyễn Thị Minh Phương, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
376 | Nguyễn Trường Hưng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
377 | Trịnh Tuấn Dũng, Agriculture Engineer, Hà Đông, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
378 | Trần Văn Khoan, Vũng Tàu, Vietnam | Vietnam | |||||
379 | Nguyễn Thế Hải, Retired Public Servant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
380 | Nguyễn Thượng Kính, Medical Doctor, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
381 | Vũ Khánh Thanh, MBE, Great Britain | Great Britain | |||||
382 | Trần Kim Thập, Maths Dept, Balcatta Senior High School, Balcatta WA, Australia | Australia | |||||
383 | Nguyễn Minh Trí, Risk management Consultant, Germany | Germay | |||||
384 | Nguyễn Quang Minh, Senior Petroleum Economist, Norway | Norway | |||||
385 | Ngô Văn Hải, Factory Worker, Yên Bái, Vietnam | Vietnam | |||||
386 | Nguyễn Thị Minh Thúy, Volunteer teacher, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |||||
387 | Đặng Quý, Office Staff, Washington, USA | USA | |||||
388 | Trần Đình Lâm, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
389 | Nguyễn Công Sơn, Vietnamese Oversea Student, Finland | Finland | |||||
390 | Hà Vĩnh Tiên, Russian Translator, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
391 | Nguyễn Nhạn, Business proprietor, Sydney, Australia | Australia | |||||
392 | Đỗ Đăng Liêu, Australia | Australia | |||||
393 | Hoàng chiến, Germany | Germany | |||||
394 | Dư Thị Hoàn, Writer, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | |||||
395 | Nguyễn XuânThịnh, Teacher, Hochiminh city, Vietnam | Vietnam | |||||
396 | Lê Hồng Phong, Accountant, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
397 | Đặng Thanh Huyền, Student, Faculty of Commerce, University of Danang, Vietnam | Vietnam | |||||
398 | Julia Hughes, English Teacher, Balcatta Senior High School, Balcatta WA, Australia | Australia | |||||
399 | Thái Văn Đô, Sacramento, California, USA | USA | |||||
400 | Khâu Thị Quốc Hoa, Tampere, Finland | Finland | |||||
401 | Ngô Thị Yến, Perth, Australia | Australia | |||||
402 | Trần Kim Thạnh , Medical Dortor, Health Department of WA, Australia | Australia | |||||
403 | Te-Yu Hung, Medical Doctor, Health Department of WA, Australia. | Australia | |||||
404 | Trần Kim Nhật - Finance Consultant, Perth, Australia | Australia | |||||
405 | Lê Thế Hiệp, Architecture, Vietnam | Vietnam | |||||
406 | Phạm Ngọc Cảnh Nam, Writer, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |||||
407 | Dương Quốc Lộ, Đà Nẵng, Vietnam | Vietnam | |||||
408 | Lê Dạ Lý, Incheon South Korea | South Korea | |||||
409 | Nguyễn Ngọc Bích, Euicheonbu, South Korea | South Korea | |||||
410 | Kim Soo Jin, Incheon, South Korea | South Korea | |||||
411 | Đặng Minh Thi, Seoul, South Korea | South Korea | |||||
412 | Lê Kim Nga, Hwaseong, South Korea | South Korea | |||||
413 | Nguyễn Thị lợi, Osan, South Korea | South Korea | |||||
414 | Trần Thu Hà, Hwaseong, South Korea | South Korea | |||||
415 | Phạm Thị Châu Ngân, Swaseong, Southorea | South Korea | |||||
416 | Trần Thị Thao, Jecheon, South Korea | South Korea | |||||
417 | Trần Thùy Dung, Sunchang, South Korea | South Korea | |||||
418 | Ngô Khoa Bá, MBA, Houston,Texas, USA | USA | |||||
419 | Nina Schwarz , Germany | Germany | |||||
420 | Sarah Schulz , Germany | Germany | |||||
421 | Joachim Störk , Germany | Germany | |||||
422 | Aläx Burchert , Germany | Germany | |||||
423 | Jan Wehrhold , Germany | Germany | |||||
424 | Alicia Redwitz , Germany | Germany | |||||
425 | Julia Gutbrrod , Germany | Germany | |||||
426 | Trần Công Khánh, Hải Phòng, Vietnam | Vietnam | |||||
427 | Nguyễn Thúy Diễm Hồng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
428 | Nguyễn Thúy Như Hương, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
429 | Nguyễn Thúy Diệu Hằng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
430 | Nguyễn Thúy Quỳnh Hoa, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
431 | Nguyễn Quốc Hưng, Thomastown, Victoria, Australia | Australia | |||||
432 | Chương Văn Hà, Fairfield, Australia | Australia | |||||
433 | Trần Viết Thụy, Belgium | Begium | |||||
434 | Ysa Cosiem, Ethnic chăm, Rockville, Maryland, USA | USA | |||||
435 | Lý Thanh Liêm, Chandler, AZ, USA | USA | |||||
436 | Lý Thu, Chandler, AZ, USA | USA | |||||
437 | Lý Minh Tú, Chandler, AZ, USA | USA | |||||
438 | Lý Khôi, Chandler, AZ, USA | USA | |||||
439 | Nguyễn Đình Sĩ, Civil Engineer, Vancouver, Canada | Canada | |||||
440 | Bui Trang, Accounting clerk, Westminster, CA, USA | USA | |||||
441 | Trịnh Thị Hảo, Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam | Vietnam | |||||
442 | Nguyễn Thanh Caroline Springs, Victoria, Australia | Australia | |||||
443 | Trần Thị Diệp, Caroline Springs, Victoria, Australia | Australia | |||||
444 | Nguyễn Quốc Bình, St. Albans, Victoria, Australia | Australia | |||||
445 | Phạm Thị Gái, St. Albans, Victoria, Australia | Australia | |||||
446 | Phạm Xuân Huy, Cầu Giấy, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
447 | Ngô Khiết, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
448 | Phạm Đức Tuấn, Retailer, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
449 | Trần Thế Phong, MA in Linguistic, Melbourne, Australia | Vietnam | |||||
450 | Trần Quốc Thành, Free Trader, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
451 | Nguyễn Kevin, Toronto, Canada | Canada | |||||
452 | Bùi Laura, Toronto, Canada | Canada | |||||
453 | Nguyễn Thế, Nha Trang, Khánh Hoà, Vietnam | Vietnam | |||||
454 | Đào Văn Tùng, Writer, Mỹ Tho, Tiền Giang, Vietnam | Vietnam | |||||
455 | Trần Thế Yên, Electrical Engineer, Mỹ Tho, Vietnam | Vietnam | |||||
456 | Đoàn Kiều Nga, Chanhassen, Minnesota, USA | USA | |||||
457 | Đoàn Văn Lang, Houston, Texas, USA | USA | |||||
458 | Tô Minh Quảng, Houston, Texas, USA | USA | |||||
459 | Lê Hữu Đào, Vietnamese Community, Liége, Belgium | Belgium | |||||
460 | Nguyễn Minh Tiến, Hải PHòng, Vietnam | Vietnam | |||||
461 | Hoàng Quý Thân, Ph.D, Assistant Prof, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
462 | Trương Tấn Phát, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
463 | Trần Bích Lệ, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
464 | Trương Hoài Nam, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
465 | Trương Hoài Bảo, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
467 | Trương Hoài Long, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
468 | Trương Tú Diệp, Keyborough, Victoria, Australia | Australia | |||||
469 | Thế Hải, Đóng Đa, Hanoi, vietnam | Vietnam | |||||
470 | Nguyễn Chí Tuyến, copy right specialist, The Gioi Publisher, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
471 | Võ Trường Thiện, Private Retailer, Nha Trang Khánh Hòa, Vietnam | Vietnam | |||||
472 | Nguyễn Tấn Nguyễn, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
473 | Trần Phúc Quyền, IT technician, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
474 | Đoàn Trung, Engineer, Australia | Australia | |||||
475 | Dương Trọng Hiếu, Bắc Giang, Vietnam | Vietnam | |||||
476 | Bùi Trang, Westminster, California, USA | USA | |||||
477 | Bảo huỳnh, Boeing Technical Engineer, Westminster, California, USA | USA | |||||
478 | Đặng Hoàng Giang, Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
479 | Lê Khánh Hùng, Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
480 | Lê Thị Chiêng. Ph.D, Hanoi, Vietnam | Vietnam | |||||
481 | Witta Lohasuwan, Lawyer, United Kingdom | Great Britain | Nhật Tuấn, Writer, Hochiminh City, | ||||
482 | Phạm Văn Luật, Engineer, Houston, Texas, USA | USA | Lê Trọng Tính, Sầm Sơn, Thanh Hoá, Vietnam | ||||
483 | Nguyễn Thi Cúc, Houston, Texas, USA | USA | Đoàn Ngiệp, Engineer, Hochominh City, | ||||
484 | Phạm Quỳnh Anh Houston, Texas, USA | USA | Phạm Hữu, Canada | ||||
485 | Nguyễn Hữu Thọ, Melbourne, Victoria | Australia | Đàm Minh, Ex-soldier, Hải Phòng, vietnam | ||||
486 | Nguyễn Mỹ Dung, Melbourne, Victoria | Australia | |||||
487 | Nguyễn Như Quỳnh, Melbourne, Victoria | Australia | |||||
488 | Nguyễn Ngọc Châu, Melbourne, Victoria | Australia | |||||
489 | Hồ Trọng Đễ, Project Engineer, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
490 | Võ Thị Thu Dung, Saigon, Vietnam | Vietnam | |||||
491 | Nhật Tuấn, Writer, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
492 | Lê Trọng Tính, Sầm Sơn, Thanh hoá, Vietnam | Vietnam | |||||
493 | Đoàn Nghiệp, Engineer, Hochiminh City | Vietnam | |||||
494 | Phạm Hữu, Canada | Canada | |||||
495 | Dàm Minh, Ex-soldier, Hải Phòng | Vietnam | |||||
496 | Nguyễn Ngô Thuỷ Trúc, Hochiminh City, Vietnam | Vietnam | |||||
497 | Vũ Hồng Nhật, Lecturer, Thanh hoá, Vietnam | Vietnam | |||||
498 | Hoàng Hưng, Writer, Translator, Hochiminh City | Vietnam | |||||
499 | Nguyễn Duy Thanh Phong, Saigon | Vietnam | |||||
500 | Nguyễn Xuân Tiến, Industrial Chemist, Schweiz, Switzerland | Vietnam |
No comments:
Post a Comment